Cập nhật tháng 1/4/2023
Tình hình điều trị tại các đơn vị đột quỵ được cập nhật định kì
Vui lòng chọn Tỉnh/Thành phố
TT | Tên bệnh viện | Địa chỉ | Đường dây nóng | BV có khả năng tiêu huyết khối | BV có can thiệp | Tỉnh/Thành phố |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bệnh viện Bạch Mai | 78 Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa, Hà Nội | 0869.587.687 | Có | Có | Hà Nội |
2 | Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn | 12 Chu Văn An, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội | 0986.186.606 | Có | Có | Hà Nội |
3 | Bệnh viện Đa khoa Đức Giang | 54 Trường Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội | 024.3652.3299 | Có | Có | Hà Nội |
4 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Số 1 Tôn Thất Tùng, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 0522.115.115 | Có | Có | Hà Nội |
5 | Bệnh viện E | 89 Trần Cung, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, Hà Nội | 024.3261.6666 máy lẻ 5006, 5007, 5008 | Có | Có | Hà Nội |
6 | Bệnh viện Hữu Nghị Việt – Xô | Số 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 0976.431.285 | Có | Có | Hà Nội |
7 | Bệnh viện Tim Hà Nội cơ sở 2 | Đường Võ Chí Công, quận Tây Hồ, Hà Nội | 0969.655.335 | Có | Có | Hà Nội |
8 | Bệnh viện Thanh Nhàn | Số 42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 024.3971.4363 | Có | Không có | Hà Nội |
9 | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 024.6278.4156 | Có | Có | Hà Nội |
10 | Bệnh viện Quân Y 103 | 261 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội | 024.6285.1616 | Có | Có | Hà Nội |
11 | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức | 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 0927.515.519 | Có | Có | Hà Nội |
12 | Bệnh viện Quân Y 105 | 01 Chùa Thông, Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 0327.664.105 | Có | Có | Hà Nội |
13 | Bệnh viện 19-8 | 09 Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 0937.527.700 | Có | Có | Hà Nội |
14 | Bệnh viện Tim Hà Nội cơ sở 1 | 92 Trần Hưng Đạo, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 0963.091.746 | Có | Có | Hà Nội |
15 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi | Số 9A Nguyễn Văn Hoài, Ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | 028.3892.0475 | Có | Không có | Hồ Chí Minh |
16 | Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn | 60-60A Phan Xích Long, P. 1, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh | 028.3995.9860 | Có | Không có | Hồ Chí Minh |
17 | Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á Tp. Hồ Chí Minh | Số 42 Quốc lộ 22, Ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | 028.3796.6999 | Có | Có | Hồ Chí Minh |
18 | Bệnh viện Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh | 215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh | 028.3952.5115 hoặc 028.3952.5165 | Có | Có | Hồ Chí Minh |
19 | Bệnh viện Nhân Dân 115 | 527 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh | 028.3865.0514 | Có | Có | Hồ Chí Minh |
20 | Bệnh viện Nhân Dân Gia Định | 1 Nơ Trang Long, Phường 7, Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh | 028.3841.2692 – Ext 211 | Có | Có | Hồ Chí Minh |
21 | Bệnh viện Nguyễn Tri Phương | 468 Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Tp.Hồ Chí Minh | 028.6856.6115 0949.714.386 | Có | Có | Hồ Chí Minh |
22 | Bệnh viện Thống Nhất | 1 Lý Thường Kiệt, Phường 7, Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | 028.3864.0261 | Có | Có | Hồ Chí Minh |
23 | Bệnh viện Quân Y 175 | 786 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh | 0968.115.175 | Có | Có | Hồ Chí Minh |
24 | Bệnh viện Lê Văn Thịnh (Bệnh viện Quận 2) | 130 Lê Văn Thịnh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh | 028.5432.7888 - Ext 0 | Có | Không có | Hồ Chí Minh |
25 | Bệnh viện Tp. Thủ Đức | 29 Phú Châu, Phường Tam Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | 028.2215.3115 | Có | Có | Hồ Chí Minh |
26 | Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức | 64 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | 028.3896.6894 | Có | Có | Hồ Chí Minh |
27 | Bệnh viện Gia An 115 | Số 05 đường 17A Khu khố 11, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | 028.6265.5115 | Có | Có | Hồ Chí Minh |
28 | Bệnh viện Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh | 028.3924.8158 (ext 440) | Có | Không có | Hồ Chí Minh |
29 | Bệnh viện Quân Y 110 | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 0988.365.054 | Có | Không có | Bắc Ninh |
30 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh | Bồ Sơn - Võ Cường - Tp. Bắc Ninh - Bắc Ninh | 0988.365.054 | Có | Không có | Bắc Ninh |
31 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương | 225 Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 022.0389.5115 | Có | Không có | Hải Dương |
32 | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp | Số 1 Đường nhà thương - Quận Lê Chân - Tp. Hải Phòng. | 0867.696.232 | Có | Có | Hải Phòng |
33 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh | Phố Tuệ Tĩnh - Phường Bạch Đằng - Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh | 020.3382.5486 | Có | Có | Quảng Ninh |
34 | Bệnh viện Bãi Cháy | Giếng Đáy, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam | 0915.289.866 | Có | Không có | Quảng Ninh |
35 | Bệnh viện Việt Nam – Thụy Điển Uông Bí | Đường Tuệ Tĩnh, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | 020.3385.4279 | Có | Không có | Quảng Ninh |
36 | Bệnh viện Đa khoa Phố Nối | Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | 022.1633.4666 | Có | Không có | Hưng Yên |
37 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc | Lạc Ý, Đường Lam Sơn, Phường Đồng Tâm, Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 021.1369.6311 | Có | Có | Vĩnh Phúc |
38 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc | Tổ 1, Phường Hùng Vương, Thành Phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | 0972.465.713 | Có | Không có | Vĩnh Phúc |
39 | Bệnh viện Đa khoa Hoà Bình | Tổ 10, Đường Cù Chính Lan, Phường Đồng Tiến, Thành Phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình | 115 | Có | Không có | Hoà Bình |
40 | Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên | 479 Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | 020.8385.7378 | Có | Có | Thái Nguyên |
41 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Dân, Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 021.0655.2288 | Có | Có | Phú Thọ |
42 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái | Xã Giới Phiên, Thành Phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | 0911.241.313 | Có | Không có | Yên Bái |
43 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai | B8 Chiềng On, Phường Bình Minh, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 021.4375.8993 | Có | Không có | Lào Cai |
44 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình | Đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | 0942.265.115 | Có | Có | Ninh Bình |
45 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hoá | 181 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thành Phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 023.7395.0303 | Có | Có | Thanh Hoá |
46 | Bệnh viện Đa khoa Hợp Lực | 595 Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ, Thành Phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 023.7371.3777 | Có | Không có | Thanh Hoá |
47 | Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An | Km5, Đại lộ Lê nin, Nghi Phú, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 0968.623.337 | Có | Có | Nghệ An |
48 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Tĩnh | 75 Hải Thượng Lãn Ông, Thành Phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | 023.9369.9115 | Có | Không có | Hà Tĩnh |
49 | Bệnh viện Đa Khoa thành phố Hà Tĩnh | 456 Hải Thượng Lãn Ông (kéo dài), Tp. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 0912.606.395 0969.118.111 | Có | Không có | Hà Tĩnh |
50 | Bệnh viện Đa Khoa Thị xã Kỳ Anh | Khu Phố Hưng Hòa, Phường Sông Trí, Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 0965.141.616 | Có | Không có | Hà Tĩnh |
51 | Bệnh viện Quân Y 4 | Lê Viết Thuật, Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Nghệ An | 0961.515.768 | Có | Không có | Nghệ An |
52 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lạng Sơn | Thôn Đại Sơn - xã Hợp Thành - huyện Cao Lộc - tỉnh Lạng Sơn | 020.5389.8115 | Có | Không có | Lạng Sơn |
53 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tuyên Quang | Số 44 - Đường Lê Duẩn - Phường Tân Hà - Thành phố Tuyên Quang - Tỉnh Tuyên Quang | 020.7392.2132 | Có | Không có | Tuyên Quang |
54 | Trung tâm Y Tế Huyện Văn Yên | Thôn Hồng Phong, Thị Trấn Mậu A, Huyện Văn Yên, Yên Bái | 0366.037.115 | Có | Không có | Yên Bái |
55 | Trung tâm Y tế Huyện Thanh Thủy | Khu 5, Thị Trấn Thanh Thủy, Huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 1800.969.666 | Có | Không có | Phú Thọ |
56 | Trung Tâm Y tế Huyện Yên Bình | Thôn Thanh Bình, Xã Phú Thịnh, Huyện Yên Bình,tỉnh Yên Bái | 0985.411.115 | Có | Không có | Yên Bái |
57 | Bệnh viện Đa khoa Thảo Nguyên | Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | 021.2386.9115 0325.348.115 | Có | Không có | Sơn La |
58 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Cẩm Phả | Phường Cẩm Thịnh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 0913.989.826 | Có | Không có | Quảng Ninh |
59 | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Nam – Cu Ba Đồng Hới | Tiểu khu 10, Phường Nam Lý, Đường Hữu Nghị - Đồng Hới, Quảng Bình | 0988.888.148 | Có | Có | Quảng Bình |
60 | Bệnh viện Đa khoa Quảng Trị | 266 Hùng Vương, Đông Lương, Tp. Đông Hà, Quảng Trị | 0919.952.085 | Có | Có | Quảng Trị |
61 | Bệnh viện Trung Ương Huế cơ sở 2 | QL1A, Phong An, Thị xã Hương Trà, Phong Điền, Thừa Thiên Huế, Việt Nam | 023.4376.1761 - số máy lẻ 1515 | Có | Có | Thừa Thiên Huế |
62 | Bệnh viện Trung ương Huế | 16 Lê Lợi, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 0949.024.115 | Có | Có | Thừa Thiên Huế |
63 | Bệnh viện Đà Nẵng | 124 Hải Phòng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng | 0236.388.521 - 0898.244.555 | Có | Có | Đà Nẵng |
64 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Nam | 01 Nguyễn Du, Phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam | 0898.244.555 | Có | Có | Tam Kỳ - Quảng Nam |
65 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam | Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam | 0905.504.988 | Có | Không có | Núi thành - Quảng Nam |
66 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam | 107 Quang Trung - Thị Trấn Ái Nghĩa - Đại Lộc - Quảng Nam | 023.5386.5378-0772.555.156 | Có | Không có | Đại Lộc - Quảng Nam |
67 | BV Đa khoa Khu vực Quảng Nam | 24 Lê Hữu Trác, Phường Vĩnh Điện, Thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 0967.931.313 | Có | Không có | Điện bàn- Quảng Nam |
68 | BV Đa khoa Tỉnh Quảng Ngãi | Đường Lê Hữu Trác, phường Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 025.5382.8642 | Có | Không có | Quảng Ngãi |
69 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Gia Lai | 132 Tôn Thất Tùng, Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Gia Lai | 026.9382.4111 | Có | Không có | Gia Lai |
70 | Bệnh viện Đa khoa Vùng Tây Nguyên | 184 Trần Quý Cáp - Phường Tự An - Tp. Buôn Ma Thuột- Tỉnh Đắk Lắk | 026.2384.1649 (ER) | Có | Không có | Đắk LắK |
71 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh KonTum | 224 Bà Triệu, Phường Quang Trung, Thành phố Kontum | 026.0386.2572 | Có | Không có | Kontum |
72 | Bệnh viện đại học Y dược Buôn Ma Thuột | 298 Hà Huy Tập, Phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 1900.1147 | Có | Không có | Đắk LắK |
73 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định | 106 Nguyễn Huệ, Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 025.6382.0775 | Có | Có | Bình Định |
74 | Bệnh viện Bình Định | 39A Phạm Ngọc Thạch, Phường Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định | 1900.969.639 | Có | Không có | Bình Định |
75 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên | 15 Nguyễn Hữu Thọ, Phường 9, Tuy Hòa, Phú Yên | 0911.789.047 | Có | Không có | Phú Yên |
76 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận | Nguyễn Văn Cừ, phường Văn Hải, Tp. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | 025.9382.2666 | Có | Không có | Ninh Thuận |
77 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa | 19 Yersin, Phường Lộc Thọ, Tp. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | 0911.874.930 | Có | Không có | Khánh Hòa |
78 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lâm Đồng | 01 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng. | 115 | Có | Có | Lâm Đồng |
79 | Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai | 02 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 0917.626.115 | Có | Có | Đồng Nai |
80 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Long Khánh | 911 đường 21/4, Phường Suối Tre, Tp. Long Khánh, Đồng Nai | 0916.677.236 | Có | Không có | Đồng Nai |
81 | Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất – Đồng Nai | 234 Quốc lộ 1A, Phường Tân Biên, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 025.1388.3660 | Có | Không có | Đồng Nai |
82 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Định Quán | KP Hiệp Quyết, Phú Lợi, Định Quán, Đồng Nai | 0342.131.079 | Có | Không có | Đồng Nai |
83 | Bệnh viện ITO Hoàn Mỹ Đồng Nai | F99 Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 1900.989.954 | Có | Không có | Đồng Nai |
84 | Bệnh viện Đa khoa Bình Dương | 5 Phạm Ngọc Thạch, Phường Hiệp Thành, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương | 1022 | Có | Không có | Bình Dương |
85 | Bệnh viện Vũng Tàu | Số 27, đường 2/9, Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 0934.630.708 | Có | Không có | Bà Rịa – Vũng Tàu |
86 | Bệnh viện Bà Rịa | 686 Võ Văn Kiệt, Phường Long Tâm, Tp. Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 025.4373.1115 | Có | Không có | Bà Rịa – Vũng Tàu |
87 | Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu | 109 Đoàn Hoàng Minh, Phường 5, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | 115 | Có | Không có | Bến Tre |
88 | Bệnh viện Đa khoa Long An | 211 Nguyễn Thông, Phường 3, Tân An, Long An | 027.2355.2775 | Có | Không có | Long An |
89 | Bệnh viện Xuyên Á Tây Ninh | Số 10 Xuyên Á, ấp Trâm Vàng 3, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | 0276.3762.999 | Có | Có | Tây Ninh |
90 | Bệnh viện Xuyên Á Long An | Số 459, Đường tỉnh lộ 825, Ô 4, Khu A, Thị Trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 0272.3649.999 | Có | Có | Long An |
91 | Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long | 301A Trần Phú, Phường 4, Tp. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 027.0382.3520 | Có | Không có | Vĩnh Long |
92 | Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á Chi nhánh Vĩnh Long | 68E Phạm Hùng, Phường 9, Tp. Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 027.0625.0999 hoặc 02706250888 | Có | Có | Vĩnh Long |
93 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tiền Giang | Ấp Long Hưng, Phước Thạnh, Châu Thành, Tiền Giang | 115 | Có | Không có | Tiền Giang |
94 | Bệnh viện Tim mạch An Giang | 08 Nguyễn Du, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 029.6395.5357 | Có | Không có | An Giang |
95 | Bệnh viện Đa khoa khu vực tỉnh An Giang | 917 Tôn Đức Thắng, Phường Vĩnh Mỹ, Tp. Châu Đốc, An Giang | 029.6355.0705 | Có | Có | An Giang |
96 | Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang | 60 Ung Văn Khiêm, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 029.6391.0115 | Có | Không có | An Giang |
97 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | 315 Nguyễn Văn Linh, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 0907.773.184 | Có | Có | Cần Thơ |
98 | Bệnh viện Đột quỵ Tim mạch Cần Thơ (Bệnh viện Đa khoa Quốc Tế SIS Cần Thơ) | 397 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 1800.1115 | Có | Có | Cần Thơ |
99 | Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu | 6 Nguyễn Huệ, Phường 3, Bạc Liêu | 115 hoặc 0291.3115 | Có | Không có | Bạc Liêu |
100 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu | 02 DN, Đường tránh Quốc lộ 1A, khóm 1, phường 7, Tp. Bạc Liêu | 029.1390.8888 | Có | Không có | Bạc Liêu |
101 | Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp | 39 Nguyễn Văn Tre, Mỹ Tân, Cao Lãnh, Đồng Tháp | 027.7389.9348 | Có | Không có | Đồng Tháp |
102 | Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang | 13 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Khu đô thị Phú Cường, Phường An Hòa, Tp. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | 115 hoặc 0297.3115 | Có | Không có (hết dụng cụ) | Kiên Giang |
103 | Bệnh viện Đa khoa Cà Mau | 16 Hải Thượng Lãn Ông, Khóm 6, Tp. Cà Mau, Cà Mau | 029.0383.2925 | Có | Không có | Cà Mau |
104 | Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh | 27 Điện Biên Phủ, Phường 6, Tp. Trà Vinh, Trà Vinh | 115 hoặc 0294.3115 | Có | Không có | Trà Vinh |
105 | Bệnh viện Đa khoa Hậu Giang | Số 647 Trần Hưng Đạo, KV4, P3, Tp.Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | 115 hoặc 0293.3115 | Có | Không có | Hậu Giang |
106 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tân Châu | Tỉnh lộ 953, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang | 029.6353.2726 | Có | Không có | An Giang |
107 | Bệnh viện Quân Y 120 | 518 Nguyễn Thị Thập, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | 027.3387.3489 | Có | Không có | Tiền Giang |
108 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Cửu Long | 20 Võ Nguyên Giáp , Quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ | 029.2391.6916 | Có | Có | Cần Thơ |
109 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thái Hòa | 01 Lê Thị Riêng, Phường 5, Tp. Cao Lãnh, Đồng Tháp | 027.7387.8878 | Có | Không có | Đồng Tháp |
110 | Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ | 179 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ | 029.2389.4123 | Có | Có | Cần Thơ |
111 | Bệnh viện Đa khoa Hạnh Phúc | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Thới, Tp. Long Xuyên, An Giang | 1900.9293 | Có | Không có | An Giang |